Đầu tư chứng khoán đang là hình thức làm giàu nhanh chóng được đông đảo mọi người quan tâm. Thực tế với khả năng nắm bắt thông tin nhanh nhạy, người chơi hoàn toàn có thể một bước đổi đời với loại hình đầu tư này. Vậy thị trường chứng khoán là gì? Bạn đã nắm được hết những thuật ngữ chứng khoán chưa? Để có cái nhìn chi tiết nhất về chứng khoán cho những người mới. Hãy nhâm nhi ly cafe và cùng học chứng khoán cùng chúng tôi nhé.
🔰 Chứng khoán là gì? Thị trường chứng khoán là gì?
Trước tiên để có thể thuận lợi đầu tư, kiếm lời từ chứng khoán chúng ta cần hiểu chính xác về loại tài sản này. Vậy chứng khoán là gì? Chứng khoán có những loại nào? Thị trường chứng khoán là gì?
🔹 Chứng khoán là gì?
Chứng khoán được hiểu là bằng chứng xác nhận quyền hợp pháp của người sở hữu. Thường nó được áp dụng đối với vốn hoặc tài sản của công ty phát hành chứng khoán.
Cụ thể các doanh nghiệp sẽ thực hiện phát hành cổ phiếu gồm cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thông thường. Cổ phiếu khi được đưa ra mua bán, trao đổi trên thị trường sẽ được hiểu là chứng khoán.
🔹 Thị trường chứng khoán là gì?
Thị trường chứng khoán chính là nơi diễn ra các giao dịch mua bán, trao đổi chứng khoán.
Khác với các loại sản phẩm thông thường, chứng khoán là loại hàng hóa đặc biệt thể hiện quyền sở hữu tư bản. Chính vì vậy bản chất của thị trường chứng khoán chính là mối quan hệ giữa cung và cầu, giá cả, chi phí và vốn đầu tư. Đặc biệt đây cũng chính là hình thức phát triển cao cấp từ nền sản xuất và lưu thông truyền thống.
➥ Xem thêm: |
🔰 Đầu tư chứng khoán – 1 Vốn 4 Lời có đáng tin?
Thực tế cho thấy, cùng một khoản tiền nếu chỉ gửi ngân hàng khách hàng chỉ được hưởng lãi suất 6 đến 7%. Tuy nhiên cũng khoản tiền đó khi đầu tư chứng khoán, lãi suất được hưởng có thể cao hơn 4 5 hoặc thậm chí là 10 lần. Chẳng vậy mà nó dần trở thành con đường làm giàu nhanh chóng của đông đảo nhà đầu tư.
Với khoản lợi nhuận lớn như vậy, liệu đầu tư chứng khoán có thật sự đáng tin? Nếu như tiền mặt là tài sản thanh khoản cao nhất thì chứng khoán được xếp thứ 2. Mọi giao dịch mua bán được thực hiện nhanh chóng và đặc biệt dễ dàng. Đặc biệt đây cũng là thị trường chặt chẽ, minh bạch được quản lý bởi các cơ quan chức năng. Chính vì vậy chúng ta hoàn toàn có thể an tâm tuyệt đối về độ an toàn khi tham gia đầu tư.
Nhìn chung việc đầu tư nào cũng sẽ tồn tại những rủi ro nhất định. Dĩ nhiên đầu tư chứng khoán cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên bằng óc quan sát cùng khả năng phán đoán biến động người chơi hoàn toàn có thể thu về khoản lợi nhuận khổng lồ qua các phiên giao dịch. Đặc biệt với tốc độ ở hiện tại, thị trường chứng khoán sẽ còn phát triển và rộng mở hơn nữa trong tương lai.
🔰 99+ các thuật ngữ chứng khoán cơ bản cho người mới bắt đầu
Để đầu tư thành công, trước tiên chúng ta cần phải hiểu và nắm rõ về loại tài sản, chứng khoán mà mình hướng tới. Đặc biệt đối với sản phẩm đặc biệt như chứng khoán, việc nắm rõ các thuật ngữ cơ bản đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Cụ thể chúng ta cùng tìm hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chứng khoán tại mục dưới đây nhé!
🔹 Thuật ngữ về cổ phiếu và cổ tức
Cổ phiếu, cổ phần, cổ tức là thuật ngữ chứng khoán cơ bản mà người chơi cần nắm được.
-
Các loại cổ phiếu
– Cổ phần là gì?: Là phần vốn của tổ chức được chia làm các phần bằng nhau.
– Cổ phiếu là gì?: Là chứng chỉ được phát hành xác nhận quyền sở hữu cổ phần.
– Cổ phiếu phổ thông: Sở hữu cổ phiếu này, chủ sở hữu có quyền can thiệp vào quyết định của công ty. Đồng thời được chia lợi ích và cổ tức.
– Cổ phiếu ưu đãi biểu quyết: Loại cổ phiếu này có giá trị biểu quyết cao hơn.
– Cổ phiếu ưu đãi cổ tức: Là loại cổ phiếu có quyền được trả cổ tức cao hơn.
– Cổ phiếu ưu đãi hoàn lại: Loại cổ phiếu được hoàn vốn bất kỳ lúc nào theo yêu cầu hoặc thỏa thuận có sẵn.
– Cổ phiếu tiềm năng: Là cổ phiếu được phát hành bởi các công ty kinh doanh tốt, tiềm năng có danh tiếng và thu nhập ổn định.
-
Cổ đông và cổ tức
– Cổ đông: Là người sở hữu cổ phiếu.
– Cổ tức là gì? : Phần lợi nhuận được phân chia dựa trên giá trị cổ phiếu.
– Cổ tức cố định: Phần lợi nhuận được chia không phụ thuộc doanh thu.
– Cổ tức thường: Phần lợi nhuận tăng thêm dựa trên kết quả kinh doanh.
➥ Xem thêm: |
🔹 Thuật ngữ các loại chứng khoán khác
– Trái phiếu là gì?: Loại chứng khoán tương đương nợ phải trả của đơn vị phát hành với người sở hữu.
– Trái phiếu chuyển đổi: Khi sở hữu loại trái phiếu này người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi chúng thành cổ phiếu của công ty.
– Chứng chỉ quỹ: Là loại chứng khoán của các quỹ đầu tư chứng khoán.
– Chứng khoán phái sinh: Được phát hành trên cơ sở cổ phiếu, trái phiếu. Loại chứng khoán này mang mục tiêu phân tán rủi ro, bảo vệ hoặc tạo lợi nhuận.
🔹 Thuật ngữ dùng cho chỉ số chứng khoán
– VN-Index: Thể hiện sự biến động của cổ phiếu trên sàn HOSE.
– HNX-Index: Chỉ số đại diện cho sự biến động của các loại cổ phiếu trên sàn HNX.
🔹 Thuật ngữ tài khoản chứng khoán
– Thanh khoản: Tốc độ nhanh chóng trong hoạt động trao đổi, mua bán chứng khoán.
– Khối lượng giao dịch: Số lượng chứng khoán giao dịch trong phiên.
– Tài khoản chứng khoán: Đây là tài khoản giao dịch của các nhà đầu tư. Tài khoản này thường được đặt tại các công ty chứng khoán nhằm lưu ký và thực hiện giao dịch.
– Giao dịch ký quỹ (Margin Trading): Là dịch vụ vay tiền đầu tư của công ty chứng khoán thông qua thế chấp. Ví dụ như: tiền, chứng khoán, tiền mua cổ phiếu và các loại tài sản được chấp thuận.
– Giải chấp, Call Margin: Công thức, hệ số tính chứng khoán được gọi là ký quỹ hay Call Margin. Để đảm bảo tỷ lệ nợ an toàn, bạn cần phải nộp thêm hoặc bán 1 phần cổ phiếu.
– Sàn giao dịch: Nơi tổ chức hoạt động trao đổi hàng hóa, hợp đồng tương lai. ngoại hối,…
🔹 Thuật ngữ các công ty phát hành chứng khoán
– Công ty niêm yết: Là tên gọi cho những công ty đã thực hiện bán cổ phiếu với công chúng. Cổ phiếu được bán đã được niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán và Trung tâm lưu ký.
– Vốn hóa: Tổng cổ phần của các doanh nghiệp có cổ phiếu niêm yết.
– IPO: Lần phát hành chứng khoán đầu tiên với công chúng.
– Giá chào mua: Giá niêm yết tại lần phát hành cổ phiếu đầu tiên của doanh nghiệp.
– Danh mục chứng khoán: Danh sách toàn bộ mã chứng khoán hoặc các mã quan tâm theo lựa chọn.
– Lợi suất, tỷ suất lợi nhuận: Đại lượng thể hiện tổng giá trị cổ tức của chủ sở hữu. Nó được thể hiện bằng % giá trị cổ phiếu. Thông qua đó nhà đầu tư có thể dễ dàng tính toán, xác định lợi nhuận của mình.
– Giá trị sổ sách (Book Value): Được hiểu là giá trị tài sản của công ty còn lại trong trường hợp quyết định ngừng kinh doanh.
– Giá trị vốn hóa thị trường: Là thước đo quy mô của doanh nghiệp. Đồng thời đây cũng là số liệu đại diện cho tổng giá trị thị trường của doanh nghiệp. Đại lượng này được xác định dựa trên số tiền để mua lại toàn bộ doanh nghiệp.
– Bảng cân đối kế toán: Là loại báo cáo tài chính cho chúng ta biết toàn bộ khoản nợ, tài sản của công ty.
– Báo cáo thường niên: Là bản báo cáo của các công ty phát hành chứng khoán. Tài liệu này giúp cổ đông dễ dàng theo dõi tình hình, kết quả kinh doanh.
– Báo cáo tài chính: Các ghi chép về tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
🔹 Thuật ngữ hệ số tính toán trong chứng khoán
– Hệ số Alpha: Thước đo tỷ suất sinh lợi dựa trên rủi ro được điều chỉnh.
– Hệ số Beta: Đo lường mức độ biến động, rủi ro của chứng khoán hoặc danh mục đầu tư với tương quan thị trường.
– Hệ số nguy cơ phá sản (Z-Score): Cơ sở giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro, dự đoán nguy cơ phá sản của một doanh nghiệp.
– Hệ số giá thị trường trên giá ghi sổ hay PRICE TO BOOK RATIO: Dựa vào đại lượng này nhà đầu tư có thể so sánh giá thị trường so với giá trị ghi sổ của cổ phiếu.
– Hệ số thu nhập trên tài sản (RETURN ON ASSETS – ROA): Thể hiện sự tương quan giữa mức sinh lợi của công ty so với tài sản.
– Mô hình xác định giá trị tài sản vốn: Khi các nhà đầu tư tiến hành đầu tư vốn vào tài sản đều sẽ được bù đắp theo 2 cách là giá trị tiền tệ theo thời gian và theo rủi ro.
– Tỷ lệ cổ tức trên thị giá cổ phần: Phản ánh mối quan hệ giữa cổ tức và thị giá cổ phiếu mua vào. Từ đó hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn.
🔹 Thuật ngữ dùng cho lệnh giao dịch chứng khoán
– Lệnh giới hạn LO: Là lệnh mua bán với giá xác định. Điều kiện khớp lệnh là khi giá khớp nhỏ hơn hoặc bằng giá mua (đối với lệnh mua) hoặc giá khớp lớn hơn và bằng giá bán (đối với lệnh bán).
– Giá khớp lệnh: Giá giao dịch thực tế của một cổ phiếu.
– Break: Thường kèm theo khối lượng lớn. Break được sử dụng khi giá tăng mạnh tại một vùng hoặc một điểm.
– Long và Short: Chỉ hai hướng trong đầu tư chứng khoán phái sinh trong đó Long là đánh lên, Short là đánh xuống.
– Lọc cổ phiếu: Hỗ trợ tìm kiếm cổ phiếu đạt tiêu chuẩn đầu tư trong thời gian ngắn. Các tiêu chí lọc có thể là: Đà tăng, Thanh khoản, Tích lũy, Vốn hóa,…
– Bán khống (SHORT SALES): Là nghiệp vụ thực hiện nhằm thu lợi nhuận thông qua việc giảm giá chứng khoán.
– Bán tháo (BAILING OUT): Chỉ việc bán nhanh hay bán gấp chứng khoán hay hàng hóa bất chấp giá cả cao hay thấp. Bán tháo được thực hiện khi cần cứu vãn thua lỗ khi mặt hàng này đang theo chiều rớt giá trên thị trường. Những thông tin hoặc tín hiệu không tốt đều có thể dẫn đến hiện tượng này.
– Bảo lãnh (UNDERWRITE): Cá nhân hoặc tổ chức chấp nhận rủi ro mua cổ phiếu, hàng hóa nào đó nhằm đổi lấy món lời khác.
– Biên an toàn: Là mức chênh lệch giữa giá thị trường và giá nội tại của chứng khoán được bán. Áp dụng trong trường hợp giá thị trường thấp hơn giá nội tại của tài sản.
– Cầm cố chứng khoán: Là nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán gồm hai chủ thể. Trong đó quy định rõ mức giá cầm cố, tiền vay và lãi suất. Cầm cố chứng khoán sẽ được quy định rõ rành về thời hạn trả nợ, cách thức xử lý chứng khoán cầm cố.
🔹 Thuật ngữ phân tích kỹ thuật chứng khoán
– Cổ phiếu vượt đỉnh: Là dấu hiệu khi cổ phiếu tăng giá vượt qua giá cao nhất trong quá khứ. Thường biến động này sẽ tăng rất mạnh. Vì vậy nếu chọn đúng mã cổ phiếu và xu hướng thị trường chúng ta có thể dễ dàng thu về một khoản lợi nhuận khổng lồ.
– Thị trường giá lên: là khi thị trường chứng khoán hoạt động theo chiều giá lên. Thường các loại chứng khoán tăng nhanh hơn mức bình quân trong lịch sử. bên cạnh đó lượng mua và thời gian mua cũng sẽ lớn hơn.
– Thị trường giá xuống: Ngược lại với thị trường giá lên, lúc này giá bán chứng khoán có xu hướng hạ giá trong một thời gian dài.
– Hiệu chỉnh kỹ thuật: Khi cổ phiếu, trái phiếu hoặc chỉ số thị trường đảo chiều biến động ít nhất 10%. Sau đó tiếp tục xu hướng tăng hoặc giảm dài hạn trước đó.
– Xu hướng giá: Giá biến động theo 3 xu hướng gồm: Tăng (Uptrend), giảm (Downtrend) và đi ngang (Sideway). Dựa trên xu hướng giá người mua có thể dễ dàng phán đoán mua hoặc bán chứng khoán cho lợi nhuận tốt nhất.
– Cú nảy mèo chết: Chỉ cú bật tăng tạm thời của cổ phiếu sau một đợt giảm giá mạnh.
– Bẫy tăng giá: Là một tín hiệu giả cho thấy chứng khoán đang có dấu hiệu tăng giá sau một đợt sụt giảm liên tiếp.
– Bẫy giảm giá: Là tín hiệu giả cho thấy chứng khoán đang có dấu hiệu đảo chiều và đang bắt đầu giảm giá sau khi tăng một thời gian dài.
🔹 Một số thuật ngữ quan trọng khác
– Phòng ngừa rủi ro: Các khoản đầu tư có xu hướng bù đắp tổn thất hoặc giảm thiểu rủi ro.
– Công cụ ngắt mạch thị trường: Công cụ này được kích hoạt khi giá chứng khoán lao dốc đột ngột. Nó sẽ tạm dừng hết các giao dịch ngắn hạn hoặc dài hạn tùy vào tình trạng biến động.
– Bán hoảng loạn: Khi có thông tin rằng thị trường sẽ giảm giá nhanh chóng khiến các nhà đầu tư rơi vào trạng thái bán hoảng loạn. Thường ngay sau đó mọi người sẽ bắt đầu bán cổ phiếu để thu hồi vốn khiến giá giảm sâu.
– Risk-on và risk-off: Hay còn được hiểu là chiến lượng phòng ngừa và ưa thích rủi ro.
– Tài sản trú ẩn an toàn: Đây là loại tài sản không bị giảm giá trị thị thị trường lao dốc. Đặc biệt nó phù hợp với mọi chiến lược phòng ngừa rủi ro.
– Bán tống và bán tháo: Được thực hiện khi giá cổ phiếu giảm mạnh. Lúc này nhà đầu tư có xu hướng bán tống bán tháo toàn bộ cổ phiếu của mình nhằm thu hồi vốn. Điều này khiến giá bán có xu hướng giảm mạnh sau đó.
– Biến động: Chỉ trạng thái cổ phiếu, hàng hóa hoặc chỉ số dao động mạnh trong thời gian ngắn. Thông số này đặc biệt quan trọng để nhà đầu tư có thể phán đoán chính xác xu hướng tăng giảm của tài sản trong thời gian tới.
🔹 Thuật ngữ dùng cho giá chứng khoán
Giá chứng khoán là đại lượng ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của nhà đầu tư. Để hiểu rõ hơn về đại lượng này dưới đây là một số thông tin cần thiết cho bạn:
-
Thuật ngữ giá chứng khoán
– Mệnh giá: Giá tiền ghi trên cổ phiếu hoặc trái phiếu khi phát hành.
– Thị giá: Giá thị trường của các loại chứng khoán được giao dịch, mua bán.
– Giá niêm yết: Giá cổ phiếu được niêm yết trong lần giao dịch đầu tiên.
– Giá khớp lệnh: Giá được xác định từ kết quả của trung tâm giao dịch chứng khoán. Nó được xác định trên cơ sở thỏa mãn tối đa cung cầu trên thị trường.
– Giá mở cửa: Là giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó.
– Giá cao nhất: Giá cao nhất trong phiên phiên giao dịch hoặc chu kỳ theo dõi biến động giá.
– Giá thấp nhất: Giá thấp nhất trong phiên phiên giao dịch hoặc chu kỳ theo dõi biến động giá.
– Giá đóng cửa: Mực giá tại lần khớp lệnh cuối cùng trong ngày giao dịch.
– Giá tham chiếu: Mức giá cơ sở cho việc tính dao động giá chứng khoán trong phiên giao dịch.
– Biên độ giao động giá: Là giới hạn giá tối đa của chứng khoán trong phiên giao dịch.
– Giá trần: Giá cao nhất của chứng khoán trong một phiên giao dịch.
– Giá sàn: Giá thấp nhất của chứng khoán trong một phiên giao dịch.
-
Một số thuật ngữ liên quan
– Đơn vị giao dịch: Chỉ số lượng chứng khoán nhỏ nhất có thể khớp lệnh của hệ thống.
– Đơn vị yết giá: Là khoảng giá nhỏ nhất mà chứng khoán có thể thay đổi.
– Ngày thanh toán: Được xác định là ngày T + 3 hay chính là sau 3 ngày lệnh được thực hiện. Lưu ý không tính ngày lễ và ngày nghỉ. Tức là sau khi bán hoặc mua chứng khoán 3 ngày chứng khoán hoặc tiền sẽ được cộng về tài khoản của khách hàng.
– Ngày giao dịch hưởng cổ tức: Ngày nhà đầu tư mua cổ phiếu trên thị trường sẽ được hưởng cổ tức của công ty phát hành.
– Ngày giao dịch không hưởng cổ tức: Ngày nhà đầu tư mua cổ phiếu trên thị trường sẽ không được hưởng cổ tức của công ty phát hành.
– Bong bóng: Khi giá cả cổ phiếu hay các tài sản khác tăng đột ngột không thể giải thích được, đó được gọi là bong bóng. Thường sau đó bong bóng sẽ nổ và giá sẽ lao dốc không phanh. Ví dụ điển hình chính là bong bóng bất động sản tại Mỹ vào năm 2008.
Trong hầu hết trường hợp, thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh và tiếng Việt được sử dụng đan xen. Chính vì vậy để có thể chiến thắng tại thị trường tiềm năng này, chúng ta cần hiểu và nắm rõ chính xác nghĩa cũng như xu hướng biến động tại các thời điểm.
🔰 Kết Luận
Vừa rồi chúng ta vừa cùng nhau đưa ra câu trả lời cho vấn đề: Chứng khoán là gì? Thị trường chứng khoán là gì? Cũng như một số thuật ngữ chứng khoán quan trọng cho người mới tham gia. Mong rằng những kiến thức được tổng hợp tại bài viết có thể giúp ích cho bạn trong quá trình tham khảo thông tin. Cuối cùng chúc bạn thành công với những dự án đầu tư sắp tới!!!