Ngành ruột khoang nổi tiếng với các loài động vật có cấu tạo vô cùng đặc biệt. Đặc điểm, hình thức sinh sản, vai trò của ngành ruột khoang là gì? Cùng mayruaxemini.vn tìm hiểu về ngành ruột khoang qua bài viết này nhé.

Ngành ruột khoang là gì?

Động vật ruột khoang, còn được gọi là động vật xoang tràng hoặc ngành Ruột khoang (Coelenterata), là một thuật ngữ chỉ một nhóm cận ngành có cơ thể hình trụ. Nhóm này thường có nhiều tua miệng và là loại động vật đa bào bậc thấp, bao gồm hai ngành là Ctenophora (sứa lược) và Cnidaria (gồm san hô, sứa thật sự, hải quỳ, san hô lông chim và các loài có quan hệ gần).

Ngành ruột khoang là loài đa bào bậc thấp
Ngành ruột khoang là loài đa bào bậc thấp

Thuật ngữ “ngành ruột khoang” xuất phát từ tiếng Hy Lạp “koilos” có nghĩa là “rỗng”, thể hiện đặc điểm chung của cơ thể rỗng (chưa phân hóa) phổ biến ở hai ngành này. Chúng có cấu trúc mô đơn giản với chỉ hai lớp tế bào, lớp bên ngoài và lớp bên trong và một tầng keo nằm giữa hai lớp này.

Động vật ruột khoang thường sinh sống trong môi trường biển, và ngành này có khoảng 10 nghìn loài khác nhau. Một số đại diện nổi bật của ngành ruột khoang bao gồm thủy tức, san hô và hải quỳ. Trong số này, san hô là nhóm có số lượng cá thể và số loài nhiều nhất (khoảng 6 nghìn loài).”

Ngành ruột khoang thường tự vệ bằng gì?

Ruột khoang nói chung có khả năng tự vệ bằng cách sử dụng các tế bào gai. Các tế bào gai thường có hình dạng túi và có gai cảm giác ở phía bên ngoài. Chúng có sợi rỗng dài, nhọn và xoắn lộn vào bên trong. Khi bị kích thích, sợi gai sẽ phóng ra chất độc vào con mồi.

Ruột khoang nói chung có khả năng tự vệ bằng cách sử dụng các tế bào gai
Ruột khoang nói chung có khả năng tự vệ bằng cách sử dụng các tế bào gai

Ruột khoang là một nhánh lớn trong giới động vật không xương sống, đặc biệt phổ biến ở môi trường nước, đặc biệt là biển. Chúng là những loài động vật nguyên thủy nhất với cấu trúc đa bào. 

Với hai lá phôi, chúng có hình dạng đối xứng hoàn hảo, phản ánh sự tròn trịa. Cấu trúc cơ thể của chúng bao gồm hai lớp tế bào, với tầng trung giao ở giữa. Chúng có một xoang vị (coelenterate) với một lỗ đơn giản ở phía trên (miệng) để lấy thức ăn và thải chất thải. Chúng cũng có vùng tua cảm giác bao quanh miệng, dùng để bắt mồi và tự vệ bằng cách sử dụng các tế bào lông chân.

Ruột khoang có hai kiểu cấu trúc cơ thể chính: kiểu polyp, trong đó các cá thể sống cố định (như thuỷ tức đơn độc, huệ biển, san hô tập đoàn), và kiểu thuỷ mẫu di động (như sứa).

Vai trò của ngành ruột khoang

Vai trò của ngành ruột khoang rất đa dạng và quan trọng trong nhiều khía cạnh:

Vai trò trong tự nhiên

Ruột khoang đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ sinh thái biển. Nó cung cấp nguồn thức ăn dinh dưỡng cho rất nhiều loài sinh vật. Thậm chí, một số loài sử dụng ruột khoang làm nơi ẩn nấp và sinh sống. Nhờ có ngành ruột khoang, hệ thống sinh thái biển trở nên phong phú và đa dạng hơn, tạo nên một cảnh quan sinh đẹp, nên thơ và nhiều màu sắc. Các vùng biển có sự hiện diện của nhiều sinh vật ngành ruột khoang cũng trở thành địa điểm thuận lợi cho phát triển ngành du lịch.

Ngành ruột khoang làm nơi ẩn nấp và sinh sống của nhiều loài sinh vật biển
Ngành ruột khoang làm nơi ẩn nấp và sinh sống của nhiều loài sinh vật biển

Vai trò trong đời sống

Ngành ruột khoang có những đặc điểm chung đáng chú ý, nên trong đời sống hàng ngày chúng ta có thể tận dụng ruột khoang ở nhiều vai trò khác nhau, bao gồm:

  • Sử dụng các sinh vật ngành ruột khoang, như san hô, để làm đồ trang trí và đồ trang sức. Nhờ vào vẻ đẹp tự nhiên và độc đáo của chúng, các sản phẩm từ ruột khoang mang đến sự sang trọng và sáng tạo cho không gian sống và thời trang.
  • Ngành ruột khoang cũng được sử dụng làm vật liệu trong lĩnh vực xây dựng. Với tính chất bền vững và khả năng chống thấm nước, các sản phẩm từ ruột khoang có thể được sử dụng trong việc xây dựng công trình như nhà cửa, biệt thự ven biển, và các công trình kiến trúc khác.
  • Ruột khoang cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa chất và xác định tầng địa chất dưới đáy biển sâu. Việc xác định nơi sinh sống của các sinh vật ngành ruột khoang như san hô giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về lịch sử địa chất và quá trình hình thành địa cầu.
Ruột khoang cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa chất
Ruột khoang cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa chất
  • Một số sinh vật ruột khoang, như sứa, cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng. Chúng có thể được chế biến thành món ăn ngon, đa dạng và có giá trị dinh dưỡng cao, đáp ứng nhu cầu ẩm thực và kinh tế của con người.

Nêu đặc điểm chung của ngành ruột khoang

Dựa trên các tài liệu nghiên cứu về sinh học, ruột khoang được ghi nhận có khoảng 10 nghìn loài sinh sống trên nhiều vùng đất khác nhau trên hành tinh. Với sự đa dạng loài và tuổi thọ lớn, chúng sở hữu cấu trúc cơ thể đặc biệt và có kích thước đa dạng, từ nhỏ bé đến khổng lồ, cùng với đó là một lối sống phong phú.

Tất cả sinh vật thuộc ngành ruột khoang đều có những đặc điểm chung sau đây:

  • Hầu hết phần cơ thể của chúng có dạng đối xứng hoặc tỏa tròn về các phía.
Cơ thể của chúng có dạng đối xứng hoặc tỏa tròn về các phía
Cơ thể của chúng có dạng đối xứng hoặc tỏa tròn về các phía
  • Chúng sinh sống và phát triển theo kiểu dị dưỡng.
  • Thành cơ thể của ruột khoang chỉ gồm 2 lớp tế bào, với một tầng keo nằm giữa hai lớp này.
  • Hệ thống tiêu hóa của chúng có dạng túi.
  • Ruột khoang chủ yếu sinh sản bằng cách vô tính.

Ngoài ra, khi gặp kẻ địch hoặc tấn công con mồi, ruột khoang sử dụng tế bào gai chứa chất độc để chống lại hoặc tấn công.

Đại diện của ngành ruột khoang

Ruột khoang là một ngành sống chủ yếu trong môi trường biển, mang đến sự đa dạng về loài và sự phong phú về số lượng cá thể, với khoảng 10 nghìn loài chủ yếu sinh sống ở biển. Ngành này đặc biệt với sự đa dạng của nó, thể hiện qua sự phong phú về số lượng loài, cấu tạo cơ thể và lối sống, cũng như kích thước và hình dạng đa dạng. Một số loài đại diện phổ biến của ngành này bao gồm sứa, hải quỳ và san hô.

Sứa

Sứa là một trong những sinh vật đặc trưng nhất của ngành ruột khoang. Với hình dạng giống một chiếc dù hình bán cầu, cơ thể của sứa trong suốt cho phép ta nhìn thấy cả khoang tiêu hóa bên trong. Xung quanh cơ thể sứa là những tua miệng dài, được sử dụng để săn mồi. Mỗi tua miệng có chứa một lượng nọc độc, khi sứa tiếp xúc với con mồi, nọc độc sẽ tê liệt hệ thần kinh của nó. Sứa di chuyển bằng cách co bóp thân dạng dù, đẩy nước qua lỗ miệng để tiến về phía trước.

Sứa sử dụng tua miệng dài để săn mồi
Sứa sử dụng tua miệng dài để săn mồi

Cấu tạo cơ thể của sứa được xếp theo kiểu đối xứng tỏa tròn, chia thành hai lớp tạo thành khoang vị. Giữa khoang vị là ống vị, được tách bởi một tầng trung gian dày, chứa một loại keo trong suốt. Nhờ vào lớp keo đặc biệt này, sứa có thể nổi trên mặt nước và điều chỉnh khoang tiêu hóa của mình bằng cách đẩy lỗ miệng xuống dưới.

Thành phần chủ yếu trong cơ thể của sứa là nước, do đó khi bị mắc cạn ở bờ biển, chúng có thể mất nước nhanh chóng và teo nhỏ lại chỉ còn khoảng 1/10 kích thước ban đầu.

Hải quỳ

Hải quỳ là một nhóm sinh vật có nhiều loài khác nhau, sinh sống ở các tầng nước và vùng biển khác nhau. Chúng có cơ thể hình trụ với nhiều màu sắc bắt mắt. Cấu tạo cơ thể của hải quỳ tuân theo kiểu đối xứng tỏa tròn, với thân hình trụ có kích thước từ 2 đến 5cm. Thân hình của hải quỳ giúp chúng bám chắc vào các tảng đá hoặc bụi san hô dưới mặt biển. Trên thân hải quỳ phát triển các xúc tua dạng gai, chứa các chất độc được sử dụng để săn mồi và tự vệ chống lại kẻ thù.

Hải quỳ bám chắc vào các tảng đá hoặc bụi san hô dưới mặt biển
Hải quỳ bám chắc vào các tảng đá hoặc bụi san hô dưới mặt biển

Lỗ miệng của hải quỳ nằm ở bên trên, có nhiều tua miệng xếp đối xứng. Từ xa, nhìn một con hải quỳ trông giống như một bông hoa rực rỡ đang nở.

Hải quỳ thường sinh sống ở những vị trí có nhiều bờ đá và động vật nhỏ, và chúng thường cộng sinh với tôm để di chuyển và bảo vệ khỏi kẻ thù. Hải quỳ có xu hướng lười biếng di chuyển và thường dựa vào tôm để di chuyển trong môi trường biển.

San hô

San hô là một loài sống thành tập đoàn, có cấu trúc xương bằng đá vôi. Chúng sống cố định ở môi trường biển và có khả năng thích nghi tốt với điều kiện sống này. Có nhiều loài san hô khác nhau, bao gồm san hô hình sáo, san hô mặt trời, san hô lông chim và san hô nấm. Nhờ vào khả năng xây dựng cấu trúc đá vôi của mình, san hô tạo nên các rạn san hô và môi trường sống phong phú cho nhiều loài sinh vật khác trong biển.

San hô sống thành tập đoàn, có cấu trúc xương bằng đá vôi
San hô sống thành tập đoàn, có cấu trúc xương bằng đá vôi

Trên hết, ngành ruột khoang là một ngành sống đặc biệt và quan trọng trong môi trường biển. Sự đa dạng và phong phú của các loài trong ngành này mang lại giá trị sinh thái và đóng góp quan trọng vào hệ sinh thái biển.

Tác hại của ngành ruột khoang

Hệ sinh thái đóng góp rất nhiều vào cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, cũng cần nhận thức về một số tác hại do sinh vật ngành ruột khoang gây ra. Dưới đây là một số ví dụ về những tác hại đó:

  1. Sử dụng sứa làm thực phẩm có thể gây ngộ độc thực phẩm do một số loài sứa không an toàn để ăn.
  2. Mặc dù sứa có vẻ đẹp, nhưng trên cơ thể chúng có nhiều cầu gai. Tiếp xúc với cầu gai có thể gây ngứa, sưng và phù nề.
  3. San hô dưới biển phát triển không kiểm soát có thể bám vào lưỡi vịt của tàu thuyền, gây trở ngại cho giao thông đường biển.

Trên đây là những thông tin về đặc điểm, hình thức sinh sản, vai trò của ngành ruột khoang. Mặc dù có những tác hại nhưng đóng góp của sinh vật ngành ruột khoang vẫn là không thể chối cãi trong hệ sinh thái tự nhiên. Điều quan trọng là chúng ta cần hiểu và cân nhắc cách thức tiếp cận với chúng để đảm bảo sự cân bằng và bền vững của môi trường.