Động từ là một từ loại khá quan trọng trong tiếng Việt và tiếng Anh. Nó được dùng phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Vậy động từ là gì? Hãy cùng mayruaxemini.vn ôn luyện kiến thức về động từ trong bài viết này nhé!

Lý thuyết về động từ trong tiếng Việt

Động từ là gì? 

Động từ là những từ được dùng để diễn tả hoạt động, trạng thái của con người hoặc sự vật. Thông qua động từ, chúng ta có thể biết được con người/ sự vật đó đang làm gì hoặc đang trong trạng thái như thế nào.

Cùng với danh từ và tính từ, động từ giúp cho khả năng biểu đạt của tiếng Việt trở nên đa dạng và phong phú hơn. Khi kết hợp với các từ loại khác nhau, động từ sẽ mang ý nghĩa khái quát và biểu đạt khác nhau. 

the-nao-la-dong-tu

Thế nào là động từ?

Ví dụ về động từ: 

  1. Mẹ tôi đang nấu cơm. 
  2. Con chim hót rất hay!
  3. Hai chú mèo đang đuổi nhau trong sân. 
  4. Cô ấy đang rất vui
  5. Hôm nay, tôi buồn

Các động từ tiếng Việt

Trong tiếng Việt, động từ được chia thành 2 loại chính. Đó là:

* Động từ chỉ hoạt động

  • Đây là những động từ được dùng để gọi tên hoạt động, hành động của con người, hiện tượng, sự vật. 

Ví dụ: chạy, ngủ, đi, đứng, ngồi, ca hát, hót, múa, nhảy, đuổi,… 

  • Một số động từ chỉ hoạt động của người có thể dùng để gọi tên hoạt động của sự vật, hiện tượng. Qua đó giúp tăng sức gợi hình và biến các vật vô tri, vô giác trở nên gần gũi hơn với con người. 

Ví dụ: 

  1. Cô ấy đang ngủ trong nhà!
  2. Chú mèo đang ngủ rất ngon cạnh đống tro.

=> Động từ “ngủ” có thể dùng cho con người và con vật. Nhờ vậy mà hình ảnh chú mèo hiện lên thật gần gũi và sinh động. 

* Động từ chỉ trạng thái

Đó là những động từ được dùng để tái hiện cảm xúc hay suy nghĩ của con người, sự vật. 

Ví dụ: giận, dỗi, buồn, đau, hạnh phúc, bị đánh,…

Động từ chỉ trạng thái được chia thành nhiều nhóm nhỏ hơn: 

  • Trạng thái tồn tại/ không tồn tại: hết, có, còn,… 

Ví dụ: Tôi còn phải đi học. 

  • Trạng thái biến hóa: trở nên, hóa, biến thành, hóa ra,…

Ví dụ: Cô ấy đã trở thành một người hoàn toàn khác. 

  • Mang ý nghĩa tình thái về ý chí: nỡ, toan, dám, định,… 

Ví dụ: Tôi không nỡ để cô ấy một mình. 

  • Chỉ sự cần thiết: phải, nên, cần,… 

Ví dụ: Bạn cần phải chăm học hơn. 

  • Chỉ nguyện vọng: ước, mong, muốn,…

Ví dụ: Cô ấy mong mình sẽ mau khỏi bệnh. 

  • Chỉ trạng thái chịu đựng hay tiếp thụ: mắc, được, bị,… 

Ví dụ: Tôi được ba tặng cho chiếc xe máy mới. 

phan-loai-dong-tu-tieng-viet

Phân loại động từ tiếng Việt

Chức năng của động từ là gì? 

+ Làm vị ngữ, bổ sung ý nghĩa cho tính từ/ danh từ. 

Ví dụ: Mẹ tôi đang cấy lúa. 

Ông nội tôi đang tập dưỡng sinh. 

+ Động từ làm chủ ngữ

Ví dụ: Học tập là nghĩa vụ của các bạn học sinh. 

Tập thể dục là thói quen theo tôi suốt 5 năm vừa qua. 

Ngoài ra, động từ cũng giữ chức vụ làm định ngữ, trạng ngữ trong câu. 

Ví dụ: Cây cầu đang xây đi qua nhà tôi. (từ “đi” làm định ngữ bổ sung cho động từ “xây”

Làm như vậy, tôi không đồng ý. (làm trạng ngữ)

Cụm động từ là gì?

Đây là cụm từ được cấu tạo bởi động từ kết hợp với các thành phần phụ (trước và sau). Trong câu, cụm động từ giữa vai trò và nhiệm vụ tương tự như một động từ.

Ví dụ về cụm động từ: đi thong thả, ăn vội vàng,… 

Đặt câu có chứa cụm động từ:

  1. Bố mẹ tôi đã đi nhiều nơi trên thế giới. 
  2. Tôi không đi chơi cùng với Hoa vào chiều hôm qua. 
  3. Cô ấy đã sang thăm tôi từ hôm qua. 

cac-thanh-phan-cau-tao-dong-tu

Các thành phần cấu tạo cụm động từ tiếng Việt

Lý thuyết về động từ trong tiếng Anh

Động từ là gì?

Tương tự như trong tiếng Việt, động từ trong tiếng Anh là các từ hoặc nhóm từ được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Chức năng chính của động từ là truyền đạt thông tin.

Ví dụ: 

  1. The color of seawater is blue. (Màu của nước biển là màu xanh lam). 
  2. I have a very high kick. (Tôi có một cú đá rất cao)
  3. I take the bus to school. (Tôi đi xe buýt đến trường)
  4. Every month, I write to her. (Mỗi tháng, tôi đều viết thư cho cô ấy)

Các loại động từ trong tiếng Anh

Tùy theo cách phân loại mà động từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau:

* Theo vai trò của động từ

  • Động từ “tobe”: is, am, are

Ví dụ: I am a student. (Tôi là học sinh)

She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên).

They are the next-door neighbors of mine. (Họ là những người hàng xóm kế bên nhà tôi).

  • Động từ thường: Được dùng để diễn tả hành động thông thường.

Ví dụ: He throws the ball. (Anh ấy ném quả bóng)

I get up at 6 a.m. Then I brush my teeth, eat breakfast, and get ready for school. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng. Sau đó, tôi đánh răng, ăn sáng và chuẩn bị đến trường)

  • Trợ động từ: have, do, has, does,.. 

Ví dụ: We don’t like to eat onions. (Tôi không thích ăn hành). => Dạng phủ định của “do” là “don’t”.

He has lived in China since he was a child. (Anh ấy đã sống tại Trung Quốc từ khi còn là một đứa trẻ). 

  • Động từ khuyết thiếu: Có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Các động từ khuyết thiếu như: need, can, may, ought to, must, might,… Sau động từ khuyết thuyết là động từ dạng nguyên thể. 

Ví dụ: I can speak Chinese very well. 

You should sleep early. (Bạn nên ngủ sớm). 

* Theo đặc điểm của động từ

  • Nội động từ: Là những động từ không cần có tân ngữ đi kèm nhưng vẫn diễn đạt đầy đủ ý nghĩa của câu.

Ví dụ: The children are playing (in the yard). (Những đứa trẻ đang chơi trong sân)

  • Ngoại động từ: Buộc phải có tân ngữ đi kèm để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu.

Ví dụ: I am saving money to buy a new car. (Tôi đang tiết kiệm tiền để mua ô tô mới). 

Vị trí của động từ trong câu

Sau động từ là gì? Trước động từ là gì? Dưới đây là kiến thức về vị trí của động từ trong câu tiếng Anh: 

  • Đứng sau chủ ngữ

Ví dụ: My parents work very hard to provide for us. (Bố mẹ tôi làm việc rất vất vả để chu cấp cho chúng tôi). 

  • Đứng sau các trạng từ tần suất: usually, seldom, alway, never,…

Ví dụ: She always arrives at work at 7:30 a.m. (Cô ấy luôn luôn đến nơi làm việc lúc 7h30 sáng).

Trên đây là toàn bộ thông tin chia sẻ về động từ là gì trong tiếng Việt và tiếng Anh. Mong rằng bài viết sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những kiến thức hữu ích về từ loại này nhé!