Shoutout là gì? Đây là cụm từ có nghĩa như thế nào trong tiếng Anh? Bạn thường nghe thấy nó ở trong lĩnh vực Rap mà chưa biết nó có ý nghĩa gì. Vậy bạn đừng bỏ lỡ bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp về shout out và cách sử dụng từ ngữ này giúp bạn.

1. Định nghĩa shoutout là gì?

Shout out là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Từ shout out hiện nay được giới trẻ sử dụng rất nhiều, đặc biệt là trong cộng đồng hip hop, rap. Shout out dịch là gì? Bài viết này sẽ phân tích cho bạn nghĩa của từ “shout out” trên cả hai phương diện trong tiếng Anh và trong Rap.

Shoutout là gì mà được sử dụng rộng rãi trong giới Rap
Shoutout là gì mà được sử dụng rộng rãi trong giới Rap

1.1. Shout out trong tiếng anh là gì?

Shout out dịch là “hét lớn lên”, “la to lên”. Ngoài ra, trong tiếng Anh, shout out còn được hiểu theo một ý nghĩa khác. Khi ai đó nói “shout out” với người khác thì nó có nghĩa thể hiện sự chúc mừng, khen ngợi, thừa nhận. Thông thường từ này sẽ được dùng để hướng về một màn trình diễn, phát sóng nào đó.

1.2. Shout out trong rap

Thời gian gần đây, thể loại Rap lên ngôi. Nó ngày càng được lòng các bạn trẻ. Shout out cũng được sử dụng rộng rãi. Vậy shout out là gì trong rap? Từ ngữ này được sử dụng như một câu nói cửa miệng của các rapper trên sân sân khấu hay trong lyric. Các MC trong chương trình Rap cũng rất thường xuyên sử dụng “shout out”. Nó như một lời khen dành cho một hay một nhóm người vì đã làm rất tốt; hoặc như một lời tri ân, cảm ơn đến những người đã giúp đỡ mình.

“Shout out” được rapper sử dụng như một lời tri ân
“Shout out” được rapper sử dụng như một lời tri ân

Bài viết đã đề cập đến shout out trên cả hai phương diện. Bây giờ thì bạn đã biết shout out nghĩa là gì rồi đúng không? Từ ngữ này khá thông dụng trong giao tiếp bởi vậy hãy học cách sử dụng nó trong phần tiếp theo nhé!

2. Cấu trúc và cách sử dụng shout out đúng chuẩn

Trong tiếng Anh, shout out được sử dụng với chức năng là danh từ hoặc động từ trong câu. Cụ thể:

2.1. Shout out – động từ

Trường hợp “shout out” đóng vai trò là động từ trong câu thì cấu trúc sử dụng sẽ là: Chủ ngữ (S) + shout (chia động từ theo thì) out + Vị ngữ.

Ví dụ: “She shouted out painfully when he was hit by a car” ( Cô ấy hét lớn đây đầy đau đớn khi bị xe đâm). Trong ví dụ, Chủ ngữ là “she”;  Động từ là “Shouted out”.

2.2. Shout out – Danh từ

Shout out đóng vai trò là danh từ khi phát biểu công khai hay muốn thể hiện lòng biết ơn với ai đó. Đây là cách mà cộng đồng rap nói riêng và giới âm nhạc nói chung thường xuyên sử dụng. Cấu trúc sử dụng sẽ là: S + give (chia động từ theo thì) shout out to + Vị ngữ.

Cấu trúc sử dụng “shout out” với vai trò là danh từ
Cấu trúc sử dụng “shout out” với vai trò là danh từ

Ví dụ: “I want to give a shout out to my friend Anna without her, I will never become me today” (Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến người bạn của tôi là Anna, nếu không có cô ấy, tôi sẽ không bao giờ có được ngày hôm nay).

Trong ví dụ trên:

  • Chủ ngữ là “I”
  • Động từ chính là “give”
  • Danh từ là “shout out to”

3. Shout out to là gì trong tiếng Anh?

Shout out to someone là gì? Như đã nói ở cấu trúc sử dụng từ “shout out”, “shout out” sẽ đi kèm với “to” khi nó là danh từ. Bởi lẽ “to” có nghĩa là “đến một người, một vật nào đó”. Cụm từ “shout out to” sẽ được sử dụng khi muốn giới thiệu một người nào đó đến với mọi người.

Ví dụ: Shout out to my friend, David (Gửi lời chào đến bạn David của tôi)

4. Những từ có thể thay thế cho Shout out

“Shout out” là một từ được dùng phổ biến khi muốn thể hiện lòng biết ơn đến ai đó. Biết shout out có nghĩa là gì rồi thì chúng ta cũng nên học thêm các từ đồng nghĩa với nó để có thể sử dụng linh hoạt khi muốn cảm kích, biết ơn đến người khác. Một số cụm từ đồng nghĩa với “shout out” mà bạn có thể tham khảo:

Thanks

Từ này có lẽ quen thuộc mà bất kỳ ai dù thông thạo tiếng anh hay không đều biết. “Thanks” là cách viết ngắn gọn của từ “thank you”. Thanks được sử dụng thường xuyên, mọi lúc mọi nơi, áp dụng cho nhiều đối tượng. Đặc biệt, từ “thanks” giúp cuộc trò chuyện trở nên thân mật, tự nhiên hơn. Nếu muốn nhấn mạnh hơn có thể dùng cụm từ “Thanks very much”.

Thanks là một lời cảm ơn phổ biến thay cho Shoutout
Thanks là một lời cảm ơn phổ biến thay cho Shoutout

I owe you one

Bạn sẽ thường xuyên nhìn thấy câu này trong trường hợp ai đó muốn bày tỏ sự cảm kích vì được giúp đỡ. Từ “one” ở đây sẽ được hiểu như “một sự giúp đỡ”. Người nói câu này muốn thể hiện họ đang nợ đối phương một hành động cảm ơn. Sau lời cảm ơn thông thường như “Thanks”, sẽ thường đính kèm câu “I owe you one” để nhấn mạnh họ rất có thiện ý, rất cảm kích. Ví dụ, “Thanks, Anna, I owe you one”. 

“I owe you one” như một lời hứa giúp đỡ ngược lại. Bởi vậy nó thường thích hợp trong những tình huống thân mật, dành cho những hành động nhỏ, dễ dàng giúp lại người kia trong tương lai. Những trường hợp cảm kích ai đó với các hành động nhỏ như pha giúp cà phê, lấy giúp cuốn sách bị rơi, tặng một món quà,…bạn có thể sử dụng “I owe you one”. Tuy nhiên, nếu ai đó vừa cứu mạng bạn thì “I owe you one” không thích hợp để sử dụng.

Ta

Đây là một từ khá mới với bạn đúng không? Tuy nhiên, người Anh lại rất hay sử dụng từ này. “Ta” có thể có nguồn gốc từ “Hà Lan”. Thế kỷ 18, người dân đất nước cối xay gió sử dụng từ “tak” như một tiếng lóng để bày tỏ lòng biết ơn. Người ta cho rằng “ta” chính là từ rút gọn của “tak”.

Ngày nay, “ta” được sử dụng như một cách vui vẻ và thân thiện. Bạn có thể sử dụng nó để cảm ơn ai đó đã pha cho bạn một ly trà “ta for the cup of tea!” hoặc “ta muchly” để nhấn mạnh lời cảm ơn đến ai đó.

Ngoài ra “shout out” có thể được thay thế bởi một số từ như Affirm (xác nhận), Announce (thông báo, công bố), Indicate (chỉ ra), Declare (tuyên bố), Profess (bày tỏ). Tuy nhiên, những từ này không được sử dụng để bày tỏ ý nghĩa cảm ơn, cảm kích như 3 từ ở trên.

Bài viết này đã giải đáp cho bạn shoutout là gì mà nó lại được các rapper sử dụng nhiều đến vậy. Hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của shout out sẽ giúp bạn có thể vận dụng đúng ngữ cảnh.

Nguồn bài viết: mayruaxemini.vn