Cụm từ Take off được sử dụng với tần suất dày đặc trong các câu nói, viết tiếng Anh. Thế nhưng không nhiều người biết khái niệm cũng như cách dùng đúng cụm Take off là gì? Vì thế, Mayruaxemini.vn đã phân tích và làm rõ điều này ngay ở nội dung bài, mời bạn theo dõi!

Take off là gì?

Đối với những ai học tiếng Anh đều biết rằng, Take off là một cụm động từ dễ dùng. Trong câu có thêm từ Take off sẽ giúp nó thêm phần trôi chảy, mạch lạc và thể hiện được vốn tiếng Anh của bạn. Điều này đặc biệt giúp ích cho việc học, giao tiếp của mỗi người trong công việc, cuộc sống.

Take off mang nhiều nghĩa biểu thị
Take off mang nhiều nghĩa biểu thị

Tùy vào từng trường hợp mà nghĩa của từ Take off sẽ có sự thay đổi. Về cơ bản, từ Take off thường được dùng với các nghĩa là:

  • Sự rời bỏ: Dùng để chỉ việc bạn cởi bỏ các món đồ dùng như giày dép, quần áo… khi về nhà hoặc lúc tắm rửa.
  • Sự bỏ đi: Nghĩa này được dùng khi ai đó bỏ đi một cách đột ngột mà không báo trước cho bạn.
  • Cất cánh: Chủ yếu được dùng trong việc mô tả máy bay cất cánh
  • Nghỉ phép: Take off lúc này được dùng để chỉ các ngày, thứ trong tuần.

Cách dùng Take off là gì?

Ngoài định nghĩa Take off là gì, bạn cần phải hiểu về cách dùng của cụm từ. Để sử dụng được cụm từ Take Off người dùng nên căn cứ vào từng trường hợp cụ thể để sử dụng. Bởi nghĩa của từ Take Off ở mỗi cấu trúc câu, ngữ cảnh hoàn toàn không giống nhau.

Thường thì cụm từ Take off sẽ được dùng cho những ngữ cảnh nhất định là:

  • Chỉ hành động cởi áo trước khi lên xe (She take off her raincoat before getting into the car).
  • Nghĩa cho sự cất cánh: Flight 1109 will take off at 2pm to day.
  • Nghĩa nghỉ phép: Take Tuesday off – Nghỉ ngày thứ 3.

Điều quan trọng cần chú ý khi dùng động từ Take off là gì?

Khi dùng động từ Take off bạn cần lưu ý về 2 điều quan trọng dưới đây:

Dùng đúng nghĩa của từ

Take off theo như phân tích ở trên thì nó có rất nhiều nghĩa. Nghĩa được dùng nhiều nhất là cởi bỏ, cất cánh, rời bỏ và nghỉ phép. Trong mỗi một ngữ cảnh trên, cách dùng của từ Take off sẽ khác nhau. Bạn cần tùy thuộc vào mục đích sử dụng từ để dùng Take off sao cho phù hợp nhất.

Take off dùng nhiều cho nghĩa cất cánh của máy bay
Take off dùng nhiều cho nghĩa cất cánh của máy bay

Bên cạnh đó, đừng lạm dụng một cách thái quá động từ này. Nó chỉ nên được dùng nhiều trong văn nói, ở các cuộc trò chuyện với bè bạn, người thân. Bởi chúng có thể kéo gần khoảng cách giữa mọi người lại với nhau, tạo sự thân thiện tối đa. 

Tuy nhiên, trong văn viết đặc biệt là luận án hay bài luận khoa học thì bạn không nên dùng. Bởi đây là những tài liệu yêu cầu về thái độ trang trọng, sự chuyên nghiệp và nghiêm túc của người viết.

Dùng Take off đúng cấu trúc

Khi dùng Take off bạn cần phải chú ý đến việc phân chia động từ và sắp xếp vị trí của động từ theo đúng ngữ pháp. Hãy dựa trên các thì để chia Take Off sao cho phù hợp nhất. Ở giữa động từ này, bạn có thể thêm các danh từ liên quan đến trang phục, thời gian để làm rõ nghĩa của câu. Về cơ bản, động từ Take off sẽ đứng sau chủ nghĩa và trước danh từ. 

Ghi nhớ cấu trúc và sử dụng đúng ngữ cảnh với từ Take off
Ghi nhớ cấu trúc và sử dụng đúng ngữ cảnh với từ Take off

Xem thêm: Nope là gì? Từ nope dịch ra tiếng việt nghĩa là gì

Sự khác nhau giữa Take of Something và Take – off là gì

Hiểu Take off nghĩa là gì bạn sẽ dễ dàng phân biệt được sự khác nhau giữa cụm động từ và Take sb off là gì.

Cụ thể:

  • Take off được dùng với 4 nghĩa cơ bản mà chúng tôi đã đề cập ở trên.
  • Take something off lại dùng để chỉ cởi trang phục từ trên cơ thể xuống, chỉ dành động cắt tóc. Đôi khi, nó cũng được dùng để miêu tả quá trình giảm cân.

Từ đồng nghĩa với Take off là gì?

Trong tiếng Anh các từ đồng nghĩa với Take Off gồm có:

  • Ascend
  • Begone
  • Blast Off
  • Blow
  • Clear out
  • Exit
  • Go Away
  • Hightail
  • Hit the road
  • Hit the Trail
  • Lift off
  • Scram
  • Shove Off
  • Withdraw
  • Lampoon
  • Send up
  • Spoof
  • Travesty

Xem thêm: Fyi là gì? Fyi là viết tắt của từ gì trong tiếng anh

Các ví dụ cụ thể về Take off

  • My old school is taken down to build a new one (Trường cũ của tôi đã bị dỡ xuống để xây mới lại)
  • The fact that taking off is a big glow up for everyone (Việc giảm cân thật sự khiến mọi người trở nên đẹp hơn)
  • She took off more than 10kg (Cô ấy đã giảm hơn 10kg)
  • She takes the hair off because (Cô ấy đã cắt tóc)

Mong rằng bạn qua các thông tin trên bạn đã hiểu Take off có nghĩa là gì? Đồng thời bạn cũng nắm bắt được các lưu ý khi dùng từ Take off là gì? Mayruaxemini.vn sẽ tiếp tục cập nhật các thông tin liên quan khác như từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take off. Vì thế, bạn đừng quên theo dõi website nhé!